Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

diện mạo

Academic
Friendly

Từ "diện mạo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần hiểu:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Diện mạo xã hội" có thể dùng để nói về hình ảnh tổng thể của một xã hội, như văn hóa, phong cách sống, các giá trị xã hội.
  • "Diện mạo chính trị" có thể chỉ ra hình ảnh hoặc tình hình chính trị của một quốc gia vào một thời điểm nhất định.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vẻ bề ngoài: Từ này cũng có nghĩa tương tự như diện mạo nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về ngoại hình không nhấn mạnh về cảm xúc.
  • Hình thức: Từ này thường chỉ ra cách thức bề ngoài nhưng có thể không bao hàm ý nghĩa về con người như diện mạo.
  • Ngoại hình: Từ này thường dùng để chỉ các đặc điểm bên ngoài, có thể về mặt thể chất, không chỉ riêng khuôn mặt.
Một số từ liên quan:
  • Khôi ngô: Thường được dùng để mô tả một diện mạo đẹp, sang trọng.
  • Tướng mạo: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về những đặc điểm trên khuôn mặt.
  1. d. 1 Bộ mặt, vẻ mặt con người. Diện mạo khôi ngô. 2 (id.). Vẻ ngoài nhìn chung. Diện mạo của thủ đô một nước.

Comments and discussion on the word "diện mạo"