Từ "diện mạo" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần hiểu:
Các cách sử dụng nâng cao:
"Diện mạo xã hội" có thể dùng để nói về hình ảnh tổng thể của một xã hội, như văn hóa, phong cách sống, và các giá trị xã hội.
"Diện mạo chính trị" có thể chỉ ra hình ảnh hoặc tình hình chính trị của một quốc gia vào một thời điểm nhất định.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Vẻ bề ngoài: Từ này cũng có nghĩa tương tự như diện mạo nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về ngoại hình mà không nhấn mạnh về cảm xúc.
Hình thức: Từ này thường chỉ ra cách thức bề ngoài nhưng có thể không bao hàm ý nghĩa về con người như diện mạo.
Ngoại hình: Từ này thường dùng để chỉ các đặc điểm bên ngoài, có thể là về mặt thể chất, không chỉ riêng khuôn mặt.
Một số từ liên quan:
Khôi ngô: Thường được dùng để mô tả một diện mạo đẹp, sang trọng.
Tướng mạo: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về những đặc điểm trên khuôn mặt.